MiG-35 Máy bay chiến đấu đa năng
Phi hành đoàn: 01 (hoặc 2 với phiên bản MiG-35D)
Chiều dài: 19 m (62 ft 4 in)
Sải cánh: 15 m (89 ft 6 in)
Chiều cao: 4.50 m (49 ft 3 in)
Diện tích cánh: 38 m² (409 ft²)
Trọng lượng rỗng: 15.000 kg (33.069 lb)
Trọng lượng cất cánh: 20.000 kg (44.092 lb)
Trọng lượng cất cánh tối đa: 34.500 kg (76.059 lb)
Động cơ: 2x động cơ phản lực Klimov RD-33MK OVT "Morskaya Osa" tái khai hoả, lực đẩy 18.285 lbf (8.300 kg) mỗi chiếc, sử dụng các ống phụt điều khiển hướng bay
Vận tốc tối đa: 2.750 km/h (1.720 mph), Mach 2.6
Phạm vi hoạt động: 2.000 km (1.250 mi) hoặc 3.100 km (1,930 mi) với 3 thùng dầu phụ.
Trần bay: 62.000 ft (18.900 m)
Tốc độ lên cao: 60.000 ft/min (~300 m/s)
Vũ khí:
Súng chính: 1 pháo 30 mm GSH-30-1 với 150 viên đạn.
Giá treo vũ khí: 9 giá treo vũ khí (8 dưới cánh và 1 dưới bụng) với tổng trọng lượng 6.500 kg.
Tên lửa Không-đối-không: 4 AA-10 Alamo (R-27R, R-27T, R-27ER, R-27ET), hoặc 4 AA-8 Aphid (R-60M), hoặc 8 AA-11 Archer (R-73E, R-73M, R-74M), hoặc 8 AA-12 Adder (R-77)
Tên lửa Không-đối-hải: 4 AS-17 Krypton (Kh-31A, Kh-31P) hoặc 4 AS-14 Kedge (Kh-29T, Kh-29L)
Tên lửa Không-đối-địa: các loại tên lửa S-8, S-13, S-24, S-25L, S-250 không điều khiển và dẫn đường bằng laser.
Hệ thống điện tử:
Radar Zhuk AE Phazotron N-109. Có tầm quét 160 km(86 nmi) với vật thể bay và 300 km(160 nmi) với tầu biển
Bay lần đầu: 1995
Công ty sản xuất: Mikoyan MIG – LB Nga
Giá trị: 45 triệu USD (2009)
(Theo http://www.vnmilitaryhistory.net)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét